EXTENSION 2018
– Dung lượng giải nén: 611 G (Files nén: 173 G). Gồm:
– 2582 FILE 3DS MAX;
– 2893 hình ảnh RENDER HD – KHÔNG CÓ LOGO NHÀ SẢN XUẤT ( VỚI 11 G HÌNH ẢNH CATALOGUE).
Bao gồm công trình nhà ở, công cộng với nhiều phong cách (chủ yếu không gian hiện đại).
.
– File : 3Ds Max 2012 ( Nên dùng 3Ds Max 2014 hoặc cao hơn )
– Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2018.
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : …………………………….1200K.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ DOWNLOAD: ……………………………………….1000K (Auto download – zalo: 0943.06.06.08)
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU M068: ………… TẠI ĐÂY
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE BÊN DƯỚI:
A – KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPCAE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH ( LIVING ROOM SPACE): ………………………. XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ ( BEDROOM SPACE): …………………………………………………… XEM CATALOGUE
.03. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN ( DININGROOM SPACE): ………………………………. XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN NHÀ BẾP ( KITCHEN SPACE): ………………………………………………………… XEM CATALOGUE.
05. KHÔNG GIAN P. TRẺ EM ( CHILDREN SPACE): ……………………………………… XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN PHÒNG HỌC, LÀM VIỆC ( STUDY SPACE): …………………………………….. XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN PHÒNG TẮM (BATHROOM SPACE): ……………………………… XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN BAN CÔNG, LOGIA ( BALCONY SPACE): ………………...……………………… XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN GIẢI TRÍ ( ENTERTAINMENT SPACE): ………………………….. XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN PHÒNG THAY ĐỒ (CLOAKROOM SPACE): …………………………………….. XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN CĂN HỘ (APARTMENT SPACE): ………………………………………. XEM CATALOGUE
***
B – KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPCAE):
01. KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG, CAFE (RESTAURANT & CAFE): ……………………………………. XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN SẢNH TIỆC (BANQUET SPACE): ………………………………………… XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN V.I.P (V.I.P DINING): ……………………………………………………… XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ KHÁCH SẠN (HOTEL BEDROOM): …………….. XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN PHÒNG TẮM KHÁCH SẠN (HOTEL BATHROOM): ………………………... XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN CHỜ KHÁCH SẠN (LOBBY’S HOTEL): …………………………… XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN TIẾP TÂN (RECEPTION SPACE): …………………………………………………….. XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN HÀNH LANG, THANG MÁY (ELEVATOR): …………………….. XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN KINH DOANH (SALES OFFICE): ……………………………………………………… XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN PHÒNG HỌP (MEETING): ……………………………………………….. XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG (OFFICE): ………………………………………………………………… XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN PHÒNG QUẢN LÝ (MANAGER ROOM): …………………………. XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN PHÒNG HỘI NGHỊ (CONFERENCE ROOM): ……………………………………. XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN INTERNET CAFE (INTERIOR CAFE): …………………………… XEM CATALOGUE
15. KHÔNG GIAN KARAOKE (KARAOKE TIVI): ………………………………………………………….. XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN BAR (BRAS SPACE): ………………………………………………………. XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN PHÒNG TẠP THỂ HÌNH (GYMS): ……………………………………………………. XEM CATALOGUE
18. KHÔNG GIAN CAFE & BARKERY(BAKERY & COFE): ………………………. XEM CATALOGUE
19. KHÔNG GIAN SPA (SPA SPACE): ………………………………………………………………. XEM CATALOGUE
20. KHÔNG GIAN NHÀ HÁT (MOVIE THEATER): …………………………………….. XEM CATALOGUE
21. KHÔNG GIAN NHÀ TRẺ (KINDERGARTEN): ………………………………………………………... XEM CATALOGUE
22. KHÔNG GIAN PHÒNG TRÀ (TEA HOUSE): …………………………………………. XEM CATALOGUE
23. KHÔNG GIAN KHÁC (OTHERS SPACE): ………………………………………………………………… XEM CATALOGUE
***
C – KHÔNG GIAN 360° (360° INTERIOR ): ………………………………………………. XEM CATALOGUE
***