EXTENSION 2018
– Dung lượng giải nén: 347,1 G (Files nén: 67,0 G). Gồm 1419 FILE 3DS MAX với 1595 hình ảnh render. Bao gồm công trình nhà ở, công cộng với nhiều phong cách và không gian khác nhau.
.
– File : 3Ds Max 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012 hoặc cao hơn ) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2018.
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD:….. ….. ….. ………….. ….. 1200K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. ….900K.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ DOWNLOAD: ……………….800K (Auto download – zalo: 0943.06.06.08)
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU M065: ………… TẠI ĐÂY
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE BÊN DƯỚI:
A – KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPCAE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH ( LIVING ROOM SPACE):
– PHÒNG KHÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): …………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): …………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): ………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM): …………………………… XEM CATALOGUE
2. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ ( BED ROOM SPACE):
– PHÒNG NGỦ HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): …………………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): ……………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM):………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM): …………… XEM CATALOGUE
3 – KHÔNG GIAN BẾP (KITCHEN SPACE):
– KHÔNG GIAN BẾP ( KITCHEN LIVING ROOM): …………………………. XEM CATALOGUE
4. KHÔNG GIAN NGỦ (BED ROOM SPACE):
– PHÒNG NGỦ CHÂU ÂU ( EUROPEAN BEDROOM ): ……………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ PHA TRỘN (MIX STYLES BED ROOM):………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ HIỆN ĐẠI (MODERN STYLES BED ROOM):……………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ TRUNG QUỐC (CHINESE STYLES BED ROOM):…….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ KHÁC (OTHERS BED ROOM):……………………………………………… XEM CATALOGUE
5 – KHÔNG GIAN PHÒNG TRẺ EM (CHILDREN SPACE):
– PHÒNG TRẺ EM (CHILDREN SPACE): ……………………………………… XEM CATALOGUE
6. KHÔNG GIAN PHÒNG HỌC (STUDY SPACE):
– KHÔNG GIAN PHÒNG HỌC ( STUDY SPACE): ……………………………………………………… XEM CATALOGUE
7. KHÔNG GIAN TẮM, WC (BATH ROOM & WATER CLOSED):
– KHÔNG GIAN TẮM, WC (BATH ROOM & WC): …………………………… XEM CATALOGUE
8. KHÔNG GIAN PHÒNG THAY ĐỒ (CLOAK ROOM SPACE):
– KHÔNG GIAN PHÒNG THAY ĐỒ ( CLOAK ROOM SPACE): …………………………….. XEM CATALOGUE
9. KHÔNG GIAN HÀNH LANG, LỐI ĐI (ENTRANCE – CORRIDOR):
– KHÔNG GIAN HÀNH LANG, LỐI ĐI (ENTRANCE – CORRIDOR):………… XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN UỐNG TRÀ (TEA HOUSE):
– KHÔNG GIAN UỐNG TRÀ (TEA HOUSE):……………………………… XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN XEM VIDEO (VIDEO SPACE):
– KHÔNG GIAN XEM PHIM (VIDEO SPACE):………………………………………………………….. XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN GIẢI TRÍ (ENTERTAIMENT SPACE):
– KHÔNG GIAN GIẢI TRÍ (ENTERTAIMENT SPACE):……………………………. XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN BALCONY (BALCONY SPACE):
– KHÔNG GIAN BAN CÔNG (BALCONY SPACE):…………………………….. XEM CATALOGUE
B. KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE):
01. KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG, CAFE ( RESTAURANT & CAFE): …………………………….XEM CATALOGUE
02. K. GIAN PHÒNG ĂN V.I.P (RESTAURANT VIP ROOM): ………………………XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ KHÁCH SẠN ( HOTEL BED ROOM): ………………..……XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN SẢNH K. SẠN (HOTEL LOBBY): …………………………………….. XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN PHÒNG TRỢ GIÚP (HELP DESK, FONT DESKP): …………………………. XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN HÀNH LANG & THANG MÁY (CORRIDOR & ELEVATOR): …….. XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN BÁN HÀNG ( SALES OFFICE): …………………………………………………… XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN TIẾP TÂN (RECEPTION): ………………………………. XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG (OFFICE): ………………………………………………………………..XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN PHÒNG QUẢN LÝ (MANAGER ROOM): ………………………XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN PHÒNG HỌP (MEETING ROOM): ………………………………………………..XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN INTERNET CAFE (INTERNET CAFE): ……………………..XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN KARAOKE (KTV SPACE): ……………………………………………………………XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN SPA (SPA SPACE): ……………………………………………..XEM CATALOGUE
15. KHÔNG GIAN PHÒNG GYM (GYM SPACE): ……………………………..XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN CAFE, BAKERY (CAFE, BAKERY): …………………………………………..XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN PHÒNG THAY ĐỒ(CLOTHING STORE): ……………………………………XEM CATALOGUE
18. KHÔNG GIAN CỬA HÀNG (STORE, SPECIALTY STORE): …………..XEM CATALOGUE
19. KHÔNG GIAN CÂU LẠC BỘ & SPA (CLUB & SPA): …………………………………………..XEM CATALOGUE
20. KHÔNG GIAN CHIẾU PHIM (MOVIE THEATER): ………………XEM CATALOGUE
21. KHÔNG GIAN NHÀ TRẺ ( KINDERGARTEN): ……………………………………….XEM CATALOGUE
22. KHÔNG GIAN PHÒNG TRÀ ( TEA HOUSE SACE): ……………….XEM CATALOGUE
23. KHÔNG GIAN KHÁC ( OHTER SACE): …………………………………………………XEM CATALOGUE
C. QUÀ TẶNG ( BONUS):
01. 360 PANORAMA (360 INTERIOR):
– KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPACE):………………………………………………… XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE):………………………. XEM CATALOGUE
02. ĐỒ NỘI THẤT KẾT HỢP (FURNITURE COMPLETE):
ĐỒ NỘI THẤT KẾT HỢP (FURNITURE COMPLETE): ……………………….XEM CATALOGUE.
.
.
***