– Dung lượng giải nén: 478.8 G (Files nén: 56,9 G). Gồm 1856 FILE 3DS MAX với 2066 hình ảnh render. Bao gồm công trình nhà ở, công cộng với nhiều phong cách và không gian khác nhau.
.
– File : 3Ds Max 2010 ( Nên dùng 3Ds Max 2012 hoặc cao hơn ) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2017..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD:….. ….. ….. ………….. ….. 1100K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. ….880K.
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU M053: ………… TẠI ĐÂY
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE BÊN DƯỚI:
A – KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPCAE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH ( LIVING ROOM SPACE):
– PHÒNG KHÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH HẬU HIỆN ĐẠI (POST MODERN LIVING ROOM): ………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM):…………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): ………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH MỸ (AMERICAN LIVING ROOM): ……………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH ĐÔNG NAM Á (SOUTHEAST ASIAN): …………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH ĐỊA TRUNG HẢI (MEDITERRANEAN): ………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL LIVING ROOM) : ……………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): ………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG KHÁCH BẮC ÂU (NORDIC STYLES LIVING ROOM): …………………………………… XEM CATALOGUE
2. KHÔNG GIAN ĂN + BẾP ( DINING & KITCHEN ROOM):
– PHÒNG ĂN + BẾP HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP HẬU HIỆN ĐẠI (POST MODERN LIVING ROOM): ………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM):…………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): …………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP MỸ (AMERICAN LIVING ROOM): …………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP ĐÔNG NAM Á (SOUTHEAST ASIAN): ………………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP ĐỊA TRUNG HẢI (MEDITERRANEAN): ……………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL LIVING ROOM) : ……………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): ………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP BẮC ÂU (NORDIC STYLES LIVING ROOM): …………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG ĂN + BẾP KHÁC (OTHER STYLES LIVING ROOM): ………………………………. XEM CATALOGUE
3 – KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (BEDROOM SPACE):
– PHÒNG NGỦ HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ HẬU HIỆN ĐẠI (POST MODERN LIVING ROOM): ………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM):…………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): ………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ MỸ (AMERICAN LIVING ROOM): ………………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ ĐÔNG NAM Á (SOUTHEAST ASIAN): ……………………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ ĐỊA TRUNG HẢI (MEDITERRANEAN): ………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL LIVING ROOM) : ………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): ………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ BẮC ÂU (NORDIC STYLES LIVING ROOM): ………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG NGỦ KHÁC (OTHER STYLES LIVING ROOM): ………………………………. XEM CATALOGUE
4 – KHÔNG GIAN PHÒNG HỌC, LÀM VIỆC (STUDY SPACE):
– PHÒNG HỌC HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC HẬU HIỆN ĐẠI (POST MODERN LIVING ROOM): ………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM):…………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): ………………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC MỸ (AMERICAN LIVING ROOM): ………………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC ĐÔNG NAM Á (SOUTHEAST ASIAN): ………………………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC ĐỊA TRUNG HẢI (MEDITERRANEAN): ………………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL LIVING ROOM) : ……………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): …………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG HỌC BẮC ÂU (NORDIC STYLES LIVING ROOM): …………………………………… XEM CATALOGUE
5. KHÔNG GIAN TẮM , WC (BATHROOM SPACE):
– PHÒNG TẮM HIỆN ĐẠI ( MODERN LIVING ROOM): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM HẬU HIỆN ĐẠI (POST MODERN LIVING ROOM): ………………………….. XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM TRUNG QUỐC (CHINESE LIVING ROOM):……………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM CHÂU ÂU (EUROPEAN LIVING ROOM): ……………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM ĐÔNG NAM Á (SOUTHEAST ASIAN): ………………………………… XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM PHA TRỘN (MIX STYLES LIVING ROOM): …………………………………. XEM CATALOGUE
– PHÒNG TẮM KHÁC (OTHER STYLES LIVING ROOM): …………………………….. XEM CATALOGUE
6. CÁC KHÔNG GIAN NHÀ Ở KHÁC (OTHER SPACE):
– TẤT CẢ PHÂN LOẠI NHƯ CATALOGUE: ……………………………………. XEM CATALOGUE
B. KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE): Tất cả đều phân loại như catalogue.
01. KHÔNG GIAN TIẾP TÂN KHÁCH SẠN ( HOTEL RECEPTION): …………………XEM CATALOGUE
02. K.G KHÁCH SẠN, PHÒNG TRÀ, CAFE (HOTEL, TEAHOUSE, CAFE): …………………XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN TRƯNG BÀY, CỬA HÀNG, SHOP (EXHIBITION SHOP): ……XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG ( OFFICE SPACE): ……………………………………….XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN KARAOKE, BAR, SAUNNA (KTV & BAR, SAUNA): ………….. XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ KHÁCH SẠN (HOTEL BEDROOM): ……………………….. XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN KHÁCH SẠN (HOTEL DINING): ………………….. XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN CÂU LẠC BỘ ( CLUB SPACE): …………………………………………… XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN THANG MÁY (ELEVATOR SPACE): …………………………. XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN KINH DOANH ( SALES OFFICE): …………………………………………XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN KHÁC (OTHER SPACE): ………………………………………XEM CATALOGUE
12. QUÀ TẶNG (BONUS): …………………………………………………………………….XEM CATALOGUE
.
***