– Dung lượng giải nén: 60.5 G (Files nén: 28,7 G – Chỉ nén 3D model). Bộ thư viện gồm 3 phần khác nhau: 3D max model, Autocad và Ảnh render độ phân giải cao. Gồm 374 Scence 3DS MAX, 45 công trình triển khai Autocad, và hơn 7.000 hình ảnh render độ phân giải caocủa các cộng trình: Nhà ở, văn phòng, Khách sạn, nhà hàng, cafe, giải trí, …v…v..
.
– File : 3Ds Max 2010, một ít 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2017..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD :….. ….. ….. ………….. ….. 900K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP -20% : ….. ….. ….. …720K .
.
Đây là bộ thư viện mới nhất và nhiều phong cách nhất. Mỗi hạng mục công trình được chia theo catalogue ra từng phong cách khác nhau. Rất thuận tiện cho việc tra cứu khi sử dụng.
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE NHƯ BÊN DƯỚI:
A. MÔ HÌNH 3D MAX ( 3D MODELS):
Gồm 347 Scence render theo từng công trình ( 1 công trình có nhiều Scence) . Dung lượng: 38,96G
A1. KHÔNG GIAN NHÀ Ở ( HOUSE SPACE):
A 1.1 PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES):……………………………………XEM CATALOGUE
A 1.2 PHONG CÁCH CHÂU ÂU – MỸ: ( EUROPEAN): ……………………………….XEM CATALOGUE
A 1.3 PHONG CÁCH TRUNG QUỐC, Đ. NAM Á: ( CHINESE): ………………………………..XEM CATALOGUE
A 1.4 PHONG CÁCH ĐỊA TRUNG HẢI: (MEDITERRANEAN): ………………….XEM CATALOGUE
A 2. KHÔNG CÔNG CỘNG ( PUBLIC SPACE):
A 2.1 KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG (OFFICE SPACE): …………………………………….XEM CATALOGUE
A 2.2 KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG (RESTAURANT SPACE): ……………………….XEM CATALOGUE
A 2.3 KHÔNG GIAN KHÁCH SẠN, CAFE,…(HOTEL , CAFE..): …………………………….XEM CATALOGUE
B. HỒ SƠ THI CÔNG NỘI THẤT AUTOCAD ( AUTOCAD DRAWINGS ):
Gồm 45 công trình gồm ảnh render, file cad triển khai, ảnh thực tế. Dung lượng: 7,04G (trong đó có 4 công trình gồm file cad, file 3d max, ảnh render …………..xem catalogue trang 01, 02).
B.1 . KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPACE): …………………………XEM CATALOGUE
B.2 . KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE): ………………………..XEM CATALOGUE
C. ẢNH RENDER ĐỘ PHÂN GIẢI CAO ( PICTURE RENDER HD):
Hơn 7.000 ảnh render độ phân giải cao . Dung lượng: 14,5G
C.1 . KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPACE): ……………………………….XEM CATALOGUE
C.2 . KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE): ………………………………..XEM CATALOGUE
******