– Dung lượng giải nén: 282.4 G (Files nén: 53,2 G). Gồm 1.219 FILE 3DS MAX với 1.630 hình ảnh render.
.
– File : 3Ds Max 2010, một ít 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2016..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD :….. ….. ….. ………….. ….. 1100K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. …..880K .
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU : ……………………… TẠI ĐÂY
.
Đây là bộ thư viện mới nhất và nhiều phong cách nhất. Mỗi hạng mục công trình được chia theo catalogue ra từng phong cách khác nhau. Rất thuận tiện cho việc tra cứu khi sử dụng.
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE NHƯ BÊN DƯỚI:
A. KHÔNG GIAN NHÀ Ở ( HOUSE SPACE):
– KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH ( LIVING ROOM SPACE):
01. PHÒNG KHÁCH PHONG CÁCH TỐI GIẢN – H.ĐẠI (MODERN & MINIMALIST): ……..XEM CATALOGUE
02. PHÒNG KHÁCH PHONG CÁCH MỸ ( AMERICAN STYLES): ……………………………XEM CATALOGUE
03. PHÒNG KHÁCH PHONG CÁCH CHÂU ÂU (EUROPEAN STYLES): ………………………….. XEM CATALOGUE
04. PHÒNG KHÁCH PHONG CÁCH ĐỊA TRUNG HẢI (MEDITERRANEAN): ……….XEM CATALOGUE
05. PHÒNG KHÁCH PHONG CÁCH Đ. NAM Á, T. QUỐC (S. ASIAN &CHINESE):…………. XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN (DINNING ROOM):……………………………………………… XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ ( BEDROOM ROOM SPACE):
07. PHÒNG NGỦ PHONG CÁCH TỐI GIẢN – HIỆN ĐẠI ( MODERN & MINIMALIST): …..XEM CATALOGUE
08. PHÒNG NGỦ PHONG CÁCH MỸ ( AMERICAN STYLES): ………………………….. XEM CATALOGUE
09. PHÒNG NGỦ PHONG CÁCH CHÂU ÂU ( EUROPEAN STYLES):.…………………………… XEM CATALOGUE
10. PHÒNG NGỦ PHONG CÁCH ĐỊA TRUNG HẢI ( MEDITERRANEAN STYLES): ….. XEM CATALOGUE
11. PHÒNG NGỦ PHONG CÁCH Đ. NAM Á, TRUNG QUỐC ( S. ASIAN & CHINESE): ……..XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN PHÒNG TRẺ EM & HỌC ( CHILD ROOM & STUDY): …………. XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN PHÒNG TẮM (BATHROOM SAPCE): …………………………………………. XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN KHÁC ( OTHER SPACE): …………………………………………………. XEM CATALOGUE
B. KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG ( PUBLIC SPACE):
– KHÔNG GIAN KHÁCH SẠN (HOTEL SPACE):
01. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN SẢNH (HOTEL LOBBY): ………………………….XEM CATALOGUE
02. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN (HOTEL DINNING ROOM): …………XEM CATALOGUE
03. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (HOTEL BEDROOM): ……..XEM CATALOGUE
04. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN BUSINESS LOUNGE: ………………………………………..XEM CATALOGUE
05. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN TẮM ( HOTEL BATHROOM): ………………..XEM CATALOGUE
06. KHÁCH SẠN – KHÔNG GIAN SPA ( SPA SPACE): …………………………………………...XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG ( RESTAURANT SPACE):
07. NHÀ HÀNG – KHÔNG GIAN HIỆN ĐẠI (MODERN SPACE): ………………….. XEM CATALOGUE
08. NHÀ HÀNG – KHÔNG GIAN ĐÔNG NAM Á ( S. ASIAN SPACE): ………………………..XEM CATALOGUE
09. NHÀ HÀNG KIỂU NHẬT BẢN – HÀN QUỐC ( JAPANESS & KOREAN): ….XEM CATALOGUE
10. NHÀ HÀNG – KHÔNG GIAN CÀ PHÊ ( COFFE SPACE): ……………………………………….XEM CATALOGUE
11. NHÀ HÀNG – KHÔNG GIAN BUFFET (BUFFET DESSERT): …………………….XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG ( OFFICE SPACE):
12. VĂN PHÒNG – KHÔNG GIAN MỞ ( OPEN-SPACE OFFCIE): …………………………….XEM CATALOGUE
13. VĂN PHÒNG – KHÔNG GIAN PHÒNG HỌP ( OFFICE CONFERENCE): ….XEM CATALOGUE
14. VĂN PHÒNG – KHÔNG GIAN PHÒNG QUẢN LÝ ( OFFICE MANAGER):………….XEM CATALOGUE
15. VĂN PHÒNG – KHÔNG GIAN TIẾP TÂN, SẢNH ĐÓN ( RECEPTION ): ……XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN TRƯNG BÀY, MUA SẮM ( STORE & HALL, SHOWROOM): ………. XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN PHÒNG KINH DOANH ( SALES OFFICE): …………………………….. XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN GIẢI TRÍ: ( ENTERTAIMETN SPACE):
18. KHÔNG GIAN KARAOKE ( KTV SPACE): …………………………….. XEM CATALOGUE
19. KHÔNG GIAN CÀ PHÊ INTERNET ( INTERNET & COFFEE): ……………………….XEM CATALOGUE
20. KHÔNG GIAN BAR: ………………………………………………………………… XEM CATALOGUE
21. KHÔNG GIAN VĂN HÓA, THỂ THAO ( CULTURAL& SPORTS): ………………… XEM CATALOGUE
22. KHÔNG GIAN KHÁC ( OTHER SPACE): …………………………………XEM CATALOGUE
******