EXTENSION 2018
– Dung lượng giải nén: 641.3 G (Files nén: 100 G). Bao gồm:
– 1878 FILE 3DS MAX;
– 2053 hình ảnh render;
– Trong đó với 250 file diễn họa với Corona.(có ghi bởi tên file, dễ tra cứu).
Bao gồm công trình nhà ở, công cộng với nhiều phong cách và không gian khác nhau.
.
– File : 3Ds Max 2012, 13 ( Nên dùng 3Ds Max 2014 hoặc cao hơn ) – Vray, Texture , corona, ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2019..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD:….. ….. ….. ………….. ….. 1300K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. ….960K.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ DOWNLOAD: ……………….840K (Auto download – zalo: 0943.06.06.08)
.…… DOWNLOAD CATALOGUE & FILE MẪU: ……
A – KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPACE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH (LIVINGROOM):
>>> PHÒNG KHÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES):……………… XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH HẬU HIỆN ĐẠI ( POST MODERN STYLES):……………………………………. XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH CHÂU ÂU ( EUROPEAN STYLES): ………… XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH KIỂU MỸ ( AMERICAN STYLES): ……………………………… XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH KIỂU TRUNG QUỐC ( CHINESE STYLES): …….. XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH KIỂU BẮC ÂU( NORDIC STYLES): ……………………………….. XEM CATALOGUE
>>> PHÒNG KHÁCH KHÁC ( OTHER STYLES): ………………………………. XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN – BẾP (DINING ROOM – KITCHEN):
>>> Chia theo phong cách khác nhau( tra cứu bởi tên file) :…………. XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (BEDROOM): …………………………………………… XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN TẮM – WC (WC & BATHROOM): ………………..XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN PHÒNG HỌC (STUDY): ………………….XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN KHÁC (OTHER): ……………………………………….. XEM CATALOGUE
B – KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC SPACE):
07. KHÔNG GIAN TIẾP TÂN, LỐI VÀO (LOBBY & RECEPTION):……………………….. XEM CATALOGUE
08. KHÁCH SẠN – PHÒNG TRÀ – CAFE (HOTEL – TEAHOUSE-CAFE): ……………… XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN TRIỄN LÃM ( EXHIBITION): ……………… XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN KARAOKE – SPA (KTV & SPA): …………………………. XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG, HỌP (OFFICE & MEETING): ………………. XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN NGỦ KHÁCH SẠN ( HOTEL SUITE): …………………. XEM CATALOGUE
13. PHÒNG ĂN VIP ( COMPARTMENT): …………………..XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN THANG MÁY, HÀNH LANG ( ELEVATOR – LOBBY – AISLE): ………………. XEM CATALOGUE
15. KHÔNG GIAN CÂU LẠC BỘ (CLUB HOUSE): …………………………..XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN BÁN HÀNG ( SALES CENTER): …………………. XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN KHÁC ( OTHER ROOM): ………………………… XEM CATALOGUE
18. QUÀ TẶNG ( BONUS): …………………………….XEM CATALOGUE
.
***