– Dung lượng giải nén: 369.7 G (Files nén: 71,5 G). Gồm 1.961 FILE 3DS MAX với 2.181 hình ảnh render. Bao gồm công trình nhà ở, công cộng với nhiều phong cách và không gian khác nhau.
.
– File : 3Ds Max 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012 hoặc cao hơn ) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2017..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD:….. ….. ….. ………….. ….. 1100K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. …..880K .
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU M050: ………… TẠI ĐÂY
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE BÊN DƯỚI:
A – KHÔNG GIAN NHÀ Ở (HOUSE SPCAE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH (LIVING ROOM): …………………………………… XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN ĂN UỐNG (DINNING ROOM): ……………………………… XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (BEDROOM):……………………………………………….. XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN PHÒNG TRẺ EM (CHILDREN ROOM): ………………… XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN HỌC & LÀM VIỆC (STUDY & WORKS): …………………………….. XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN PHÒNG TẮM (BATHROOM): ……………………………….. XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN PHÒNG THAY ĐỒ (CLOAKROOM): …………………………………. XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN HÀNG LANG, SẢNH (HALL) : ………………………………. XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN PHÒNG TRÀ (TEAHOUSE): …………………………………………….. XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN PHÒNG CHƠI CỜ (CHESS ROOM): …………………….. XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN PHÒNG BI-A (BILLARD ROOM): ……………………………………… XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN PHÒNG HÁT GIA ĐÌNH (HOME THEATER): ……….. XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN PHÒNG CHỜ (RECEPTION): …………………………………………….. XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN KHÁCH (OTHER SPACE): …………………………………………. XEM CATALOGUE
15. KHÔNG GIAN BAN CÔNG (BALCONY): …………………………………………………….. XEM CATALOGUE
B – KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG (PUBLIC HOUSE):
01. KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG, CAFE (RESTAURANT & CAFE): …………….. XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN SẢNH TIỆC (BALLROOM): ………………………………. XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN (RESTAURANT ROOM): …………………………… XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN PHÒNG TẮM (HOTEL BATHROOM): …………….. XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (HOTEL BADROOM): ……………………………… XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN SẢNH, LOBBY (LOBBY ): ………………………………….. XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN TIẾP TÂN (RECEPTION): ……………………………………………….. XEM CATALOGUE
08. K. GIAN HÀNH LANG, LỐI ĐI ( CORRIDOR – ELEVATOR): ……. XEM CATALOGUE
09. K. GIAN KINH DOANH ( SALES OFFICE): ………………………………………………. XEM CATALOGUE
10. K. GIAN PHÒNG HỌP V.I.P (VIP MEETING & GUEST): ………….. XEM CATALOGUE
11. K. GIAN VĂN PHÒNG ( OFFICE SPACE): …………………………………………………. XEM CATALOGUE
12. K. GIAN PHÒNG GIÁM ĐỐC (MANAGER ROOM): …………………….. XEM CATALOGUE
13. K. GIAN PHÒNG HỌP ( MEETING ROOM): ……………………………………………… XEM CATALOGUE
14. K. GIAN KARAOKE TV ( KTV SPACE): ………………………………………….. XEM CATALOGUE
15. K. GIAN BARS ( BARS SPACE): ……………………………………………………………………. XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN CAFE & BAKERY (COFFEE SHOP & BAKERY): …. XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN INTERNET CAFE (INTERNET CAFE): …………………………….. XEM CATALOGUE
18. KHÔNG GIAN RẠP CHIẾU PHIM (CINEMA SPACE): ………………… XEM CATALOGUE
19. KHÔNG GIAN PHÒNG GYM (GYM SPACE): ……………………………………………… XEM CATALOGUE
20. KHÔNG GIAN NHÀ TRẺ (KINDERGARTEN): ……………………………. XEM CATALOGUE
21. KHÔNG GIAN PHÒNG TRÀ (TEA HOUSE): ……………………………………………… XEM CATALOGUE
22. KHÔNG GIAN CLUB (CLUB HOUSE): ………………………………………….. XEM CATALOGUE
23. KHÔNG GIAN MUA SẮM (SHOPPING MALL): ……………………………………….. XEM CATALOGUE
24. KHÔNG GIAN BÁN LẺ (STORE SPACE): ……………………………………… XEM CATALOGUE
25. KHÔNG GIAN KHÁC (OTHER SPACE): ……………………………………………………. XEM CATALOGUE
C. PHẦN RENDER PANORAMA (PANORAMA ):
– RENDER PANORAMA (RENDER 360): .……………………………………………. XEM CATALOGUE
D. PHẦN AUTOCAD (AUTOCAD DETAILS, FURNITURE…):
– BAO GỒM CHI TIẾT CẤU TẠO, TƯỜNG, TRẦN, ĐỒ NỘI THẤT CHINA, TRANG TRÍ DECORATION FILE AUTOCAD : ………………………………………………………………………………….. XEM CATALOGUE.