– Dung lượng giải nén: 350.4 G (Files nén: 55,6 G). Gồm 1.503 FILE 3DS MAX với 1.596 hình ảnh render.
.
– File : 3Ds Max 2010, một ít 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2016..
.
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD :….. ….. ….. ………….. ….. 1100K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. …..880K .
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU M048: ………… TẠI ĐÂY
.
Đây là bộ thư viện mới nhất và nhiều phong cách nhất. Mỗi hạng mục công trình được chia theo catalogue ra từng phong cách khác nhau. Rất thuận tiện cho việc tra cứu khi sử dụng.
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE NHƯ BÊN DƯỚI:
A. MÔ HÌNH LIÊN MINH 2016 (ALLIANCE MODELS):
– GỒM NHIỀU KHÔNG GIAN KHÁC NHAU: ……………………………………….XEM CATALOGUE
B. KHÔNG GIAN NHÀ Ở ( HOUSE SPACE):
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH ( LIVING ROOM SPACE):
– PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI (MODERN STYLES): ………………………………………………XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH MỸ ( AMERICAN STYLES): ……………………………………….XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH CHÂU ÂU (EUROPEAN STYLES): ………………………………………….XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH MỤC VỤ/ ĐỊA T.HẢI ( PASTORAL/ MEDITERRANEAN): ………..XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH ĐÔNG NAM Á (S. ASIAN STYLES):………… XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH TRUNG QUỐC ( CHINESE STYLES): ………………………………………………XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL WIND): ………………………… XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ ( BEDROOM ROOM SPACE):
– PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES): ……………………………………………XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH MỸ ( AMERICAN STYLES): ……………………………. XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH CHÂU ÂU ( EUROPEAN STYLES):.…………………………………… XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH Đ. NAM Á, MỤC VỤ (PASTORAL/ MEDITERRANEAN): ………..XEM CATALOGUE
– PHONG CÁCH TRUNG QUỐC (CHINESE STYLES): ………………….XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN (DINNING ROOM): ………………………….XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN NGHIÊN CỨU – HỌC TẬP (STUDY&WORKS): ……………………… XEM CATALOUGE
05. KHÔNG GIAN HÀNH LANG – LỐI VÀO (ENTRANCE AISLE): .……………………….. XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN TẮM – VỆ SINH (BATHROOM & WATER CLOSED): …….XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN KHÁC (OTHER SPACE): ……………………………………………XEM CATALOGUE
C. KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG ( PUBLIC SPACE):
01. KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN (HOTEL SPACE):
– KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG, CAFE (RESTAURANT SPACE): …………………XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ (BEDROOM): ……………………………………………………XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN GIẢI TRÍ – KARAOKE (ENTERTAIMENT): …….XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN SẢNH (LOBBY): ……………………………………………………………………..XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN THƯ GIÃN ( LEISURE SPACE): ……………………….XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN CÂU LẠC BỘ ( CLUB SPACE): …………………………………………...XEM CATALOGUE
– KHÔNG GIAN SẢNH (HALL SPACE): …………………………………….. XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN THƯƠNG MẠI – BÁN LẼ ( COMMERCIAL RETAIL):……………. XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN VĂN PHÒNG ( OFFICE SPACE):………………………..XEM CATALOGUE
******