– Dung lượng giải nén: 346.4 G (Files nén: 62,8 G). Gồm khoảng 1.600 FILE 3DS MAX với 1.786 hình ảnh render.
.
– File : 3Ds Max 2010, một ít 2011 ( Nên dùng 3Ds Max 2012) – Vray, Texture , ảnh tra cứu, đèn chiếu sáng … Đây là 1 trong những sản phẩm mới nhất năm 2016..
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP DVD :….. ….. ….. ………….. ….. 1100K .
….. ….. ….. ….. …..GIÁ CHÉP TRỰC TIẾP : ….. ….. ….. ….. …..880K .
….. ….. ….. ….. …..DOWNLOAD FILE MẪU : ……………………… TẠI ĐÂY
.
Đây là bộ thư viện mới nhất và nhiều phong cách nhất. Mỗi hạng mục công trình được chia theo catalogue ra từng phong cách khác nhau. Rất thuận tiện cho việc tra cứu khi sử dụng.
.
BỘ THƯ VIỆN PHÂN LOẠI THEO CATALOGUE NHƯ BÊN DƯỚI:
A. KHÔNG GIAN NHÀ Ở:
01. KHÔNG GIAN PHÒNG KHÁCH (LIVING ROOM):
>>> PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES): ………………………………………. XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH CHÂU ÂU – MỸ ( EU & AMERICAN STYLES): ………….XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH PHA TRỘN & KẾT HỢP ( FUSION & MORE): …………………… XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH TRUNG QUỐC ( CHINESE STYLES): …………………………XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ ( BEDROOM SPACE):
>>> PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES): ……………………………… XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH CHÂU ÂU – MỸ ( EU & AMERICAN STYLES): …………………..XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH PHA TRỘN & KẾT HỢP ( FUSION & MORE): …………. XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH TRUNG QUỐC ( CHINESE STYLES): …………………………………XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN P. ĂN KẾT HỢP P. KHÁCH ( DINNING COMPLETE):
>>> PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI ( MODERN STYLES): ………………………….. XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH CHÂU ÂU – MỸ ( EU & AMERICAN STYLES): …………………..XEM CATALOGUE
>>> PHONG CÁCH TRUNG QUỐC ( CHINESE STYLES): …………………….XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN PHÒNG ĂN ( DINNING SPACE): ……………………………………..XEM CATALOGUE
05. BẾP & PHÒNG TẮM ( KITCHEN & BATHROOM): …………………………...XEM CATALOGUE
06. PHÒNG HỌC & LÀM VIỆC ( STUDY & WORKS): ……………………………………..XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN HÀNH LANG ( CORRIDOR SPACE): ……………………………………..XEM CATALOGUE
08. PHÒNG TRẺ EM ( CHILDROOM): ………………………………………………………XEM CATALOGUE
09. PHÒNG XEM VIDEO & BI-A ( VIDEO & BILLARDS ROOM): ……………………XEM CATALOGUE
10. PHÒNG CHƠI MẠT CHƯỢC & VẼ ( MAHJONG & DRAWING): ………….XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN TIỂU CẢNH ( EXTERIOR SPACE): ………………………………………XEM CATALOGUE
B. KHÔNG GIAN CÔNG CỘNG:
01. KHÔNG GIAN KHÁCH SẠN ( HOTEL SPACE):
>>> KHÔNG GIAN PHÒNG NGỦ KHÁCH SẠN ( HOTEL ROOM): …….XEM CATALOGUE
>>> KHÔNG GIAN PHÒNG CHỜ, SẢNH (HOTEL LOBBY): ……………………………XEM CATALOGUE
02. KHÔNG GIAN NHÀ HÀNG ( RESTAURANT SPACE): ……………….XEM CATALOGUE
03. KHÔNG GIAN PHÒNG TIỆC ( BANQUET ROOM): …………………………………….XEM CATALOGUE
04. KHÔNG GIAN ĂN UỐNG ( DINNING): ……………………………………………………….XEM CATALOGUE
05. KHÔNG GIAN BARS ( BARS SPACE): ……………………………………………...XEM CATALOGUE
06. KHÔNG GIAN KARAOKE ( KTV SPACE): ………………………………………………..XEM CATALOGUE
07. KHÔNG GIAN SPA (SPA – PUBLIC HEALTH): ……………………………….XEM CATALOGUE
08. KHÔNG GIAN HÀNH LANG – CHỜ ( CORRIDOR – SITTING AREA): …………………XEM CATALOGUE
09. KHÔNG GIAN HỘI NGHỊ ( CONFERENCE ROOM): …………………XEM CATALOGUE
10. KHÔNG GIAN PHÒNG UỐNG TRÀ ( TEAHOUSE): ……………………………………...XEM CATALOGUE
11. KHÔNG GIAN TẬP GYM – HỒ BƠI ( GYM & POOL): …………………XEM CATALOGUE
12. KHÔNG GIAN CAFE &COFFE SHOP ( CAFE & COFFE SHOP): …………………XEM CATALOGUE
13. KHÔNG GIAN NHÀ TRẺ ( KINDERGARTEN): …………………………..XEM CATALOGUE
14. KHÔNG GIAN TRIỄN LÃM ( HALL): …………………………………………………………..XEM CATALOGUE
15. KHÔNG GIAN MUA SẮM ( SHOP & MALL): ……………………………XEM CATALOGUE
16. KHÔNG GIAN KHÁC ( OTHER): ……………………………………………………………….XEM CATALOGUE
17. KHÔNG GIAN NGOẠI THẤT ( EXTERIOR): ……………………………..XEM CATALOGUE
*************